Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
control panel



noun
electrical device consisting of a flat insulated surface that contains switches and dials and meters for controlling other electrical devices
- he checked the instrument panel
- suddenly the board lit up like a Christmas tree
Syn:
instrument panel, control board, board, panel
Hypernyms:
electrical device
Hyponyms:
dashboard, fascia
Part Meronyms:
idiot light

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "control panel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.